Lowball an offer.
Lowball an offer.
Cụm từ 'Lowball an offer' được sử dụng khi ai đó đưa ra một lời đề nghị với mức giá thấp hơn nhiều so với giá trị thực của một thứ gì đó. Đây có thể là một chiêu thức trong kinh doanh nhằm mua bán lợi nhuận, hoặc có thể là trong các cuộc thương lượng, nơi người đề nghị đang hy vọng sẽ điều chỉnh giá cả sau.
They tried to lowball an offer for the house.
Họ cố gắng đưa ra một lời đề nghị giá thấp cho ngôi nhà.
We had to reject the lowball offer straight away.
Chúng tôi phải từ chối ngay lập tức lời đề nghị giá thấp.
It's common in negotiations to start with a lowball offer.
Trong các cuộc đàm phán, thường bắt đầu với một lời đề nghị giá thấp.