[Thành ngữ] YELLOW-BELLIED. - Khám phá ý nghĩa của từ 'Nhút nhát' trong tiếng Anh thông qua câu nói phổ biến

Yellow-bellied.

Yellow-bellied.

Nhút nhát, sợ hãi

Trong tiếng Anh, cụm từ 'Yellow-bellied' được dùng để chỉ những người thiếu dũng cảm, nhát gan. Nó đến từ hình ảnh một loài chim có bụng màu vàng, được cho là tượng trưng cho sự sợ sệt và đảo lộn – những đặc điểm thường gắn với sự nhút nhát.

Câu ví dụ

  1. No one expected him to be yellow-bellied during the emergency.

    Không ai nghĩ rằng anh ấy lại nhát gan trong tình huống khẩn cấp.

  2. She called him yellow-bellied for not standing up to his boss.

    Cô ấy gọi anh ấy là nhát gan vì không dám đối đầu với sếp của mình.

  3. Facing danger showed who was brave and who was yellow-bellied.

    Đối mặt với nguy hiểm bộc lộ ai là người dũng cảm và ai là kẻ nhát gan.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng