Venture a guess.
Venture a guess.
Idiom 'Venture a guess' được sử dụng khi ai đó cố gắng đoán một điều gì đó không chắc chắn hoặc không có đủ thông tin. Đây là cụm từ lịch sự để bày tỏ sự không chắc chắn nhưng vẫn muốn đưa ra ý kiến hoặc suy đoán của mình. Ví dụ, khi bạn được hỏi về một vấn đề không rõ ràng và bạn không chắc chắn 100% về câu trả lời, bạn có thể nói, 'I'll venture a guess that the meeting will be postponed, but I’m not certain.' Điều này thể hiện sự dè dặt nhưng vẫn góp ý kiến vào cuộc thảo luận.
I'll venture a guess and say he's late because he missed his train.
Tôi sẽ thử đoán và nói rằng anh ấy trễ vì lỡ chuyến tàu.
Can I venture a guess? Is it your anniversary?
Tôi có thể thử đoán không? Có phải đó là kỷ niệm của bạn không?
She ventured a guess at the answer, hoping she was correct.
Cô ấy cố đoán câu trả lời, hy vọng rằng cô ấy đã đoán đúng.