Take the heat.
[Thành ngữ] TAKE THE HEAT. - Khám phá ý nghĕa từ vựng: 'Chịu đựng áp lực' trong tiếng Anh
Chịu đựng áp lực.
Idiom 'Take the heat' có nghĩa là chịu đựng áp lực hoặc chỉ trích từ người khác. Trong một tình huống khó khăn, khi một người phải đối mặt với rắc rối hoặc phê bình, người đó sẽ 'Take the heat'. Trong tiếng Việt, cụm từ này tương đương với 'chịu đựng sức ép', đặc biệt là trong bối cảnh nóng bức của chính trị hay khi gặp áp lực từ công việc.
Câu ví dụ
He had to take the heat for the project's failure.
Anh ấy phải gánh chịu trách nhiệm cho sự thất bại của dự án.
The manager took the heat for the team's poor performance.
Người quản lý phải gánh trách nhiệm về hiệu suất kém của cả đội.
When the controversial decision was made, the CEO was prepared to take the heat.
Khi quyết định gây tranh cãi được đưa ra, CEO đã chuẩn bị tâm lý để đối mặt với chỉ trích.