Wing it.
/wɪŋ ɪt/
Wing it.
/wɪŋ ɪt/
Wing it" được dùng để chỉ việc làm gì đó mà không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước đó, thường áp dụng trong các tình huống bạn phải ứng biến nhanh chóng mà không kịp chuẩn bị.
I didn't have time to prepare, so I'll just wing it.
Tôi không có thời gian chuẩn bị, vì vậy tôi sẽ ứng biến.
She's known for her ability to wing it during presentations.
Cô ấy nổi tiếng với khả năng ứng biến trong các bài thuyết trình.
During the meeting, he decided to wing it instead of following his notes.
Trong cuộc họp, anh quyết định ứng biến thay vì theo kế hoạch ban đầu.