[Thành ngữ] WATCH POT NEVER BOILS. - Chuyển ngữ thành thao tác cụm từ tiếng Anh.

Watch pot never boils.

Watch pot never boils.

/wɒʧ pɒt ˈnɛvər bɔɪlz/

Mải ngóng đợi sẽ khiến thời gian trôi qua chậm lại.

Watch pot never boils" là một lời nhắc nhở về việc mất kiên nhẫn. Khi bạn cứ mải quan sát điều gì đó trong suốt quá trình nó xảy ra, thời gian dường như trôi qua rất chậm, khiến bạn cảm thấy nó không bao giờ kết thúc.

Câu ví dụ

  1. A watched pot never boils; just give it some time.

    Đừng quá lo lắng, để thời gian trôi qua.

  2. They say a watched pot never boils, so stop staring at your computer and take a break!

    Họ nói rằng nhảy nồi không sôi, nên đừng nhìn chằm chằm vào máy tính nữa và nghỉ ngơi đi!

  3. While waiting for his promotion, he remembered the saying, "A watched pot never boils," and decided to relax a little.

    Khi chờ đợi thăng chức, anh nhớ rằng 'Nhảy nồi không sôi', nên anh quyết định thư giãn một chút.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more