Won't hold breath.
/woʊnt hoʊld brɛθ/
Won't hold breath.
/woʊnt hoʊld brɛθ/
Cụm từ "Won't hold breath" bày tỏ một thái độ không mong đợi hay không tin rằng một điều gì đó sẽ xảy ra sớm, dùng để thể hiện sự không kỳ vọng hoặc tin tưởng vào kết quả tốt đẹp.
I won't hold my breath waiting for him to apologize; it might never happen.
Tôi sẽ không chờ mong anh ấy xin lỗi; có thể nó sẽ không bao giờ xảy ra.
Don't hold your breath for a quick solution; this might take a while.
Đừng mong chờ một giải pháp nhanh chóng; việc này có thể mất một thời gian.
She said she'd fix the problem by tomorrow, but I won't hold my breath.
Cô ấy nói sẽ sửa lỗi này trước ngày mai, nhưng tôi không mong chờ nhiều.