[Thành ngữ] X-RAY VISION. - Khám phá khả năng nhìn xuyên thấu trong cuộc sống

X-ray vision.

X-ray vision.

khả năng nhìn thấu

Cụm từ 'X-ray vision' thường được dùng để ám chỉ khả năng nhận thức sâu sắc, nhìn thấu suốt các vấn đề hoặc khả năng nhận biết các điều không rõ ràng cho người khác. Trong các bộ phim siêu anh hùng, nhân vật có thể có 'x-ray vision' để nhìn xuyên qua các vật thể. Trong cuộc sống thực, người được mô tả có 'x-ray vision' là người có tầm nhìn sắc bén, có khả năng nhận diện vấn đề từ sâu bên trong.

Câu ví dụ

  1. She seemed to have x-ray vision in finding lost things.

    Cô ấy dường như có khả năng tìm thấy những thứ bị mất.

  2. His insight was like having x-ray vision on the business issues.

    Sự thấu hiểu của anh ấy giống như khả năng nhìn xuyên thấu các vấn đề kinh doanh.

  3. With near x-ray vision, she solved the complex puzzle.

    Với sự nhạy bén đặc biệt, cô ấy đã giải được câu đố phức tạp.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng