Turn the corner.
Turn the corner.
Cụm từ 'Turn the corner' được dùng để chỉ một thay đổi mạnh mẽ hướng tới tích cực sau một thời kỳ đầy thách thức. Nguồn gốc của cụm từ này đến từ việc lái xe hoặc đi bộ qua góc đường, tượng trưng cho việc vượt qua một khó khăn và bắt đầu hướng tới những điều tốt đẹp hơn phía trước. Ví dụ, một doanh nghiệp sau một thời gian dài thua lỗ có thể 'turn the corner' khi bắt đầu kiếm lời trở lại, hoặc một bệnh nhân sau một cơn bệnh nghiêm trọng có thể 'turn the corner' khi sức khỏe bắt đầu hồi phục.
My project was really challenging, but I think we finally turned the corner.
Dự án của tôi rất khó khăn, nhưng tôi nghĩ chúng tôi cuối cùng đã vượt qua thử thách.
After months of slow progress, the team turned the corner.
Sau nhiều tháng tiến triển chậm, đội ngũ đã vượt qua thử thách.
Sales were down for a while, but we turned the corner after our new marketing strategy.
Doanh số đã giảm một thời gian, nhưng chúng tôi đã vượt qua sau khi có chiến lược marketing mới.