Real deal.
Real deal.
Cụm từ 'Real deal' được dùng để miêu tả một người hoặc vật thật sự chính hãng, xứng đáng, hoặc ưu tú, không phải là bản sao hoặc giả mạo. Ví dụ, khi một người được mô tả là 'the real deal', có nghĩa là họ trung thực, có tài năng thực sự và xứng đáng được ngưỡng mộ.
Everyone agrees that she's the real deal in the tech industry.
Mọi người đều đồng ý rằng cô ấy là một tài năng thực sự trong ngành công nghệ.
They hired him because they believed he was the real deal.
Họ đã thuê anh ta vì tin rằng anh ta là một tài năng thực sự.
With her skills and experience, she is definitely the real deal.
Với kỹ năng và kinh nghiệm của mình, cô ấy chắc chắn là một tài năng thực sự.