Miss the mark.
Miss the mark.
Cụm từ 'Miss the name' được sử dụng khi mô tả một hành động hoặc ý tưởng không đạt được mục tiêu hoặc kỳ vọng đã đặt ra. Trong dân gian, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh một kế hoạch hoặc dự án không thành công như mong đợi, hoặc khi kết quả của một công việc không như ý muốn.
He missed the mark.
Anh ấy không thành công.
The sales pitch missed the mark completely.
Bài thuyết trình bán hàng hoàn toàn không đạt yêu cầu.
Despite his efforts, he missed the mark on understanding the client's needs.
Dù đã cố gắng, anh ấy không hiểu được nhu cầu của khách hàng.