[Thành ngữ] MISS THE MARK. - Tìm hiểu Miss the mark trong giao tiếp hàng ngày

Miss the mark.

Miss the mark.

không đạt được mục tiêu

Cụm từ 'Miss the name' được sử dụng khi mô tả một hành động hoặc ý tưởng không đạt được mục tiêu hoặc kỳ vọng đã đặt ra. Trong dân gian, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh một kế hoạch hoặc dự án không thành công như mong đợi, hoặc khi kết quả của một công việc không như ý muốn.

Câu ví dụ

  1. He missed the mark.

    Anh ấy không thành công.

  2. The sales pitch missed the mark completely.

    Bài thuyết trình bán hàng hoàn toàn không đạt yêu cầu.

  3. Despite his efforts, he missed the mark on understanding the client's needs.

    Dù đã cố gắng, anh ấy không hiểu được nhu cầu của khách hàng.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng