[Thành ngữ] COME FULL CIRCLE. - Quay Trở Lại Điểm Xuất Phát: Bài Học Sâu Sắc

Come full circle.

Come full circle.

Trở lại điểm bắt đầu.

Cụm từ 'Come full circle' được dùng để chỉ tình huống mà một người hoặc một sự việc đã đi qua nhiều thay đổi và cuối cùng trở về với điểm bắt đầu hay trạng thái ban đầu. Điều này thường được nhận thấy trong những câu chuyện phim ảnh, sách vở nơi nhân vật chính sau nhiều thăng trầm cuối cùng nhận ra giá trị của nguồn gốc hoặc những gì họ đã từng có. Ví dụ trong cuộc sống, sau khi thử sức với nhiều nghề nghiệp khác nhau, một người có thể 'come full circle' khi quay lại nghề nghiệp ban đầu mà họ yêu thích. Cụm từ này nhấn mạnh sự chấp nhận và hiểu biết sâu sắc hơn về cuộc sống và những vòng lặp mà chúng ta có thể trải qua.

Câu ví dụ

  1. The discussion went off-topic, but eventually it came full circle back to the original point.

    Cuộc thảo luận đi sai hướng, nhưng cuối cùng lại quay trở về điểm ban đầu.

  2. After traveling the world for a year, her life views came full circle back to family importance.

    Sau khi du lịch khắp thế giới trong một năm, quan điểm sống của cô ấy lại quay trở về với tầm quan trọng của gia đình.

  3. Starting as an intern at the company and eventually becoming its CEO, his career really came full circle.

    Bắt đầu từ thực tập sinh tại công ty và cuối cùng trở thành CEO, sự nghiệp của anh ấy thực sự hoàn chỉnh tròn vẹn.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng