Lick your wounds.
Lick your wounds.
'Lick your wounds' là một cụm từ bóng bẩy dùng để mô tả hành động của ai đó sau khi họ trải qua một thất bại hoặc tổn thương. Dùng trong bối cảnh tự chữa lành và hồi phục, giống như động vật liếm vết thương của mình. Ví dụ, sau khi thua cuộc trong một dự án quan trọng, một nhà quản lý có thể cần thời gian để 'lick his wounds' trước khi bắt đầu một dự án mới.
He took some time off work to lick his wounds.
Anh ta nghỉ làm một thời gian để chữa lành vết thương tình cảm.
After the defeat, the team needed to lick their wounds before the next game.
Sau thất bại, đội bóng cần thời gian để phục hồi trước trận đấu tiếp theo.
She spent the weekend licking her wounds after the tough breakup.
Cô ấy dành cuối tuần để hồi phục sau cuộc chia tay đau đớn.