[Thành ngữ] RUB SALT IN THE WOUND. - Học thành ngữ qua ví dụ châm thêm dầu vào lửa

Rub salt in the wound.

Rub salt in the wound.

làm trầm trọng thêm nỗi đau

Thành ngữ 'Rub salt in the wound' dùng để mô tả việc làm trầm trọng thêm nỗi đau của người khác, thường là về mặt cảm xúc. Giống như khi vết thương bị rắc muối vào, cảm giác đau đớn càng tăng lên. Ví dụ, bạn vừa thất tình, và bạn bè lại không ngừng hỏi han về người yêu cũ, điều đó chính là đang 'rub salt in the wound'.

Câu ví dụ

  1. She started criticizing him too, really rubbing salt in the wound.

  2. Losing the game was hard enough, but losing by a large margin rubbed salt in the wound.

  3. When his old boss offered him his job back with a lower salary, it felt like rubbing salt in the wound.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng