Throw away
[cụm động từ] THROW AWAY - Cách diễn đạt việc loại bỏ vật không cần thiết trong tiếng Anh
Vứt bỏ, tống khứ
Throw away" có nghĩa là vứt bỏ một thứ gì đó không còn giá trị hoặc không cần thiết nữa. Đây là một cụm từ thông dụng để chỉ hành động bỏ đi những vật liệu không mong muốn.
Câu ví dụ
Don't throw away those old magazines.
Đừng vứt bỏ những tạp chí cũ đó.
He decided to throw away his broken toys.
Anh ấy quyết định vứt bỏ đồ chơi bị hỏng của mình.
She felt bad about throwing away so much food.
Cô ấy cảm thấy tội lỗi khi vứt bỏ quá nhiều thức ăn.