[cụm động từ] THROW OUT - Phương thức từ chối hoặc loại bỏ một ý kiến hoặc vật trong tiếng Anh

Throw out

Throw out

Loại bỏ, từ chối

Throw out" có nghĩa là loại bỏ, từ chối, hoặc bác bỏ điều gì đó. Cũng giống như việc "throw out" rác, có thể ám chỉ việc loại bỏ ý kiến, vật dụng, hoặc đề xuất không phù hợp.

Câu ví dụ

  1. He decided to throw out the old magazines.

    Anh ấy quyết định vứt bỏ những tạp chí cũ.

  2. She threw out her back moving the furniture.

    Cô ấy đau lưng khi di chuyển đồ đạc.

  3. It was hard to throw out his favorite but worn-out sweater.

    Thật khó khăn để vứt bỏ chiếc áo len yêu thích nhưng đã cũ.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more