[cụm động từ] CHEER ON - Nghệ thuật cổ vũ tinh thần cho người khác

Cheer on

Cheer on

cổ vũ.

'Cheer on' là một Phrasal Verb được dùng khi bạn cổ vũ ai đó trong một sự kiện, cuộc thi, hoặc thời điểm khó khăn. Nó cho thấy sự hỗ trợ tích cực và khích lệ. Ví dụ bạn đang xem một trận đấu bóng đá, bạn có thể cổ vũ đội của mình bằng cách nó, 'Let's cheer on our team!'

Câu ví dụ

  1. We went to the game to cheer on our team.

    Chúng tôi đã đi đến trận đấu để cổ vũ cho đội của mình.

  2. Her friends came to the race to cheer her on.

    Các bạn của cô đã đến cuộc đua để cổ vũ cô.

  3. The crowd cheered on the runners as they neared the finish line.

    Đám đông cổ vũ các vận động viên khi họ tiến gần đến vạch đích.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more