Check up

Check up
Phrasal Verb 'Check up' thường được sử dụng khi nói về việc kiểm tra sức khỏe tổng quát. Khi bạn đi khám định kỳ, bạn có thể nó, 'I need to check up on my health.' Nó cũng có thể được sử dụng để kiểm tra tình trạng hoặc tiến độ của một người hoặc một việc gì đó, ví dụ, 'I'll check up on the project status later.'
I need to check up on my grandma this weekend.
Tôi cần phải kiểm tra bà tôi vào cuối tuần này.
She always checks up on her friends when they're not feeling well.
Cô ấy luôn kiểm tra bạn bè khi họ không khỏe.
He checked up on the maintenance team to ensure everything was in order.
Anh ấy đã kiểm tra đội bảo trì để đảm bảo mọi thứ đều ổn.
Get by" là một cụm từ mà bạn sẽ nghe thấy khi ai đó nói về việc xoay sở qua ngày với những gì họ có. Ví dụ, một sinh viên có thể "get by" với số tiền tiết kiệm ít ỏi tron⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Get around" có hai nghĩa phổ biến. Nó có thể nghĩa là đi lại nhiều nơi hoặc tìm lối thoát trong một tình huống. Nếu một người "gets around" rất nhiều, điều đó có thể có n⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Nói về "get along" có nghĩa là hai hay nhiều người có mối quan hệ hòa thuận, thân thiện. Ví dụ, có thể nói "They get along very well" để chỉ rằng các thành viên trong nhó⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Bạn đã bao giờ "find out" về điều gì đó? Cụm từ này được dùng khi bạn khám phá ra hoặc phát hiện thông tin mới. Ví dụ, bạn có thể "find out" rằng bạn trúng số hay bạn đượ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Fill out" thường được sử dụng khi bạn cần hoàn thiện một mẫu đơn, chẳng hạn như đơn xin việc, một biểu mẫu nhập cảnh khi đi du lịch quốc tế, hay một khảo sát trực tuyến. ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Khi bạn được yêu cầu "fill in" một mẫu đơn hoặc một số thông tin, điều đó có nghĩa là bạn cần điền vào những chi tiết cần thiết. Trong cuộc sống hàng ngày, việc này có th⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Nếu bạn nghe thấy ai đó nói "They fell out over something trivial," đừng lo lắng, họ không có nghĩa là ai đó ngã từ nơi cao xuống. "Fall out" trong tiếng Anh có nghĩa là ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Fall down" có nghĩa là ngã xuống từ vị trí đứng hoặc ngồi. Trẻ em khi chơi đùa có thể dễ dàng "fall down", và người lớn cũng có thể "fall down" khi trượt chân trên nền tr⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Fall apart" được sử dụng khi mô tả một thứ gì đó bắt đầu hỏng hoặc không còn giữ được hình dạng ban đầu. Điều này có thể áp dụng cho các đối tượng vật lý như quần áo, hoặ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Eat out" nghĩa là ăn tại một nhà hàng hoặc quán ăn thay vì ăn tại nhà. Với cuộc sống bận rộn, nhiều người chọn "eat out" để tiết kiệm thời gian nấu nướng và dọn dẹp.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Drop out" có nghĩa là bỏ học hoặc rời bỏ một khoá học, chương trình giáo dục hoặc sự kiện. Ví dụ, một sinh viên có thể quyết định "drop out" khỏi đại học để theo đuổi sự ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Drop off" có thể có nghĩa là mang và để lại một người hoặc thứ gì đó tại một địa điểm cụ thể. Ví dụ, bạn có thể "drop off" con bạn ở trường trước khi đi làm.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Drop by" có nghĩa là ghé qua một cách không chính thức, thường là một cách bất ngờ hoặc không được lên kế hoạch trước. Bạn có thể "drop by" nhà bạn bè vào cuối tuần để tr⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal verb "Deal with" nói đến việc xử lý hoặc giải quyết một vấn đề hoặc tình huống khó khăn. Trong công việc, bạn có thể phải "deal with" các deadlines chật vật hoặc ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cut out" có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn điều gì đó khỏi cuộc sống hoặc chế độ ăn uống của bạn. Ví dụ, nếu bạn muốn có sức khỏe tốt hơn, bạn có thể "cut out" các thực phẩm ⋯ Đọc bài viết đầy đủ