[cụm động từ] GO OFF - Nắm bắt cách dùng "phát nổ" trong giao tiếp Anh ngữ!

Go off

Go off

/ɡoʊ ɒf/

phát nổ, không còn hoạt động

Go off" có nhiều nghĩa, từ phát nổ, reo (chuông, báo thức), hoặc khi thức ăn đã không còn tốt để ăn. Nó cũng được dùng khi một sự kiện bắt đầu. Ví dụ: "The meeting went off without any issues.

Câu ví dụ

  1. The alarm is going to go off at 6 AM.

    Báo động sẽ kêu vào lúc 6 giờ sáng.

  2. Be careful with that old stove; it could go off unexpectedly.

    Hãy cẩn thận với bếp cũ đó; nó có thể phát nổ bất ngờ.

  3. When the fireworks started to go off, the crowd was amazed by the display.

    Khi pháo hoa bắt đầu bắn, đám đông ngỡ ngàng với màn trình diễn.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more