Throw up
[cụm động từ] THROW UP - Cách diễn đạt sự khó chịu về sức khỏe trong tiếng Anh
Nôn mửa
Throw up" có nghĩa là nôn mửa, thường là phản ứng cơ thể với sự khó chịu hoặc ốm yếu. Đồng thời, "throw up" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng, nơi nó có nghĩa là xây dựng một cách nhanh chóng.
Câu ví dụ
The roller coaster made Jake throw up.
Tàu lượn siêu tốc làm Jake buồn nôn và nôn mửa.
Emily felt so sick that she threw up all day.
Emily cảm thấy quá ốm yếu và nôn mửa cả ngày.
After eating the strange food, he couldn't help but throw up.
Sau khi ăn món lạ, anh ấy không thể kiềm chế mà nôn ra.