Fall back

Fall back
'Fall back' dùng để chỉ việc rút lui hoặc sử dụng cái gì đó như một phương án dự phòng. Trong quân sự, 'fall back' có nghĩa là lùi về vị trí an toàn hơn. Trong cuộc sống, bạn có thể cần có một kế hoạch để 'fall back on' trong trường hợp các kế hoạch khác không diễn ra như mong đợi.
In case of emergency, we need a plan to fall back on.
Trong trường hợp khẩn cấp, chúng ta cần một kế hoạch để dựa vào.
He decided to fall back on his savings when he lost his job.
Anh ấy quyết định dựa vào tiền tiết kiệm khi mất việc.
If this plan doesn’t work, we'll have something else to fall back on.
Nếu kế hoạch này không thành công, chúng ta sẽ có một thứ khác để dựa vào.
Carry out dùng để biểu thị việc hoàn thành hay thực hiện một nhiệm vụ hoặc chỉ thị. Ví dụ, "They carried out the instructions exactly as told," có nghĩa là "Họ đã thực hi⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Carry on có nghĩa là tiếp tục làm điều gì đó mặc cho khó khăn hoặc trở ngại. Ví dụ, "Carry on with your work," có nghĩa là "Hãy tiếp tục công việc của bạn.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Calm down là một phrasal verb rất phổ biến được dùng khi mong muốn ai đó hãy giữ bình tĩnh. Ví dụ, trong một tình huống căng thẳng, bạn có thể nói "Just calm down and thi⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Call on có hai nghĩa chính trong tiếng Anh. Thứ nhất, nó có thể có nghĩa là yêu cầu ai đó làm gì đó, như trong "I may call on you for help." Thứ hai, nó cũng có thể có ng⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Call off có nghĩa là hủy bỏ một sự kiện, cuộc hẹn hoặc kế hoạch đã được lên trước. Ví dụ, nếu thời tiết xấu, một trận đấu có thể bị "called off," tức là bị hủy bỏ.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Bring up thường được sử dụng để chỉ việc đề cập đến một chủ đề nào đó trong cuộc trò chuyện, hoặc nói về việc nuôi dưỡng, dạy dỗ trẻ em. Ví dụ, "She was brought up by her⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Bring back là một cụm động từ thú vị trong tiếng Anh, mang nghĩa của việc hồi tưởng lại điều gì đó hoặc mang điều gì đó trở lại. Chẳng hạn, khi bạn nói "This song brings ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Bring about" là cụm từ chỉ việc làm cho một cái gì đó xảy ra, thường là một thay đổi hoặc tình huống mới được tạo ra do hành động của một người hoặc một nhóm người.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Break up" có thể được sử dụng trong bối cảnh chấm dứt một mối quan hệ hoặc khi một nhóm người hoặc một tổ chức dừng hoạt động và thường xuyên yên đến việc tan rã.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ "Break out" được dùng khi có sự kiện bất ngờ hoặc tình huống nào đó xảy ra một cách bất ngờ, chẳng hạn như chiến tranh, bệnh dịch, hoặc một vấn đề nào đó trở nên t⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Break in" có nghĩa là đột nhập vào một nơi nào đó, thường không được phép, nhằm mục đích trộm cắp hoặc gây hại.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Break down" thường được dùng để chỉ việc một cái gì đó ngừng hoạt động, như một chiếc xe bị hỏng, hoặc để chỉ việc phân chia một vấn đề phức tạp thành các bộ phận dễ quản⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Blow up" có thể ám chỉ một vật gì đó bị phát nổ hoặc được thổi phồng lên. Cụm từ này cũ vàng trong cả ngữ cảnh thực tế và bóng bẩy.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Back up" có thể có hai nghĩa: một là sao lưu dữ liệu, đảm bảo có bản sao của thông tin trong trường hợp bị mất mát; hai là hỗ trợ hoặc ủng hộ một ý kiến hoặc cá nhân.⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Back down" là một cụm động từ được dùng khi một người quyết định không tiếp tục tranh luận hoặc chiến đấu về một vấn đề nữa, thường là vì nhận ra họ có thể thua hoặc để t⋯ Đọc bài viết đầy đủ