[cụm động từ] BACK DOWN - Khám Phá Ngữ Pháp Anh: Những Cụm Từ Cho Nhượng Bộ

Back down

Back down

/bæk daʊn/

nhượng bộ

Back down" là một cụm động từ được dùng khi một người quyết định không tiếp tục tranh luận hoặc chiến đấu về một vấn đề nữa, thường là vì nhận ra họ có thể thua hoặc để tránh xung đột.

Câu ví dụ

  1. He refused to back down from his original position.

    Anh ấy từ chối nhượng bộ từ lập trường ban đầu của mình.

  2. The company backed down after a wave of customer complaints.

    Công ty đã phải nhượng bộ sau làn sóng phàn nàn của khách hàng.

  3. Despite the pressure from his peers, Jason didn't back down and continued to support his controversial idea.

    Dù bị áp lực từ bạn bè, Jason không nhượng bộ và tiếp tục ủng hộ ý tưởng gây tranh cãi của mình.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more