Get down
[cụm động từ] GET DOWN - Học từ miêu tả cảm giác buồn bã
buồn bã
Phrasal Verb 'get down' có thể dùng để miêu tả cảm giác buồn bã hay chán nản. Ví dụ, nếu một sự kiện không diễn ra như mong đợi, bạn có thể nói, 'This news really got me down,' tức là tin tức này thật sự làm tôi buồn.
Câu ví dụ
The rain always gets him down.
Mưa luôn làm anh ấy buồn.
She tries not to let mean comments get her down.
Cô ấy cố không để những bình luận xấu xa làm mình buồn.
Losing the match got the entire team down for the rest of the day.
Thua trận khiến cả đội buồn bã suốt ngày còn lại.