Wear off
[cụm động từ] WEAR OFF - Khám phá bí mật của từ tiếng Anh
mất tác dụng dần dần
Phrasal verb 'Wear off' có nghĩa là hiệu quả hoặc ảnh hưởng của thứ gì đó bắt đầu giảm dần theo thời gian và cuối cùng mất hẳn. Ví dụ, thuốc giảm đau có thể bắt đầu hiệu quả nhưng sau một vài giờ, hiệu quả của nó sẽ wear off.
Câu ví dụ
The novelty of the toy will wear off soon.
Sự mới mẻ của món đồ chơi sẽ sớm mất đi.
The effects of the medicine wore off after a few hours.
Tác dụng của thuốc biến mất sau vài giờ.
Excitement from the new job quickly wore off for him.
Sự phấn khích từ công việc mới nhanh chóng mất đi đối với anh ấy.