Wear out
[cụm động từ] WEAR OUT - Làm chủ ngôn ngữ mới một cách thông minh
sử dụng đến mức hỏng
Phrasal verb 'Wear out' được sử dụng khi nói về việc làm cho cái gì đó trở nên cũ kỹ hoặc hỏng hóc do quá nhiều sử dụng. Ví dụ, đi giày yêu thích của bạn hàng ngày có thể sẽ wear them out nhanh chóng.
Câu ví dụ
The shoes worn out from constant use.
Đôi giày bị mòn do sử dụng liên tục.
He wore out his welcome at the party.
Anh ấy đã làm mất lòng hiếu khách tại bữa tiệc.
She was worn out after working all day.
Cô ấy mệt mỏi sau một ngày làm việc.