Come back
/kʌm bæk/

Come back
/kʌm bæk/
Come back được dùng khi ai đó trở lại nơi họ đã từng làm việc hoặc sống. Sau kỳ nghỉ, học sinh thường "come back" trường học với năng lượng mới.
Please come back soon!
Hãy quay lại sớm nhé!
He decided to come back to his hometown after ten years.
Anh ấy quyết định trở về quê hương sau mười năm.
Whenever I come back from vacation, I feel rejuvenated.
Bất cứ khi nào tôi đi nghỉ về, tôi cảm thấy được tái tạo năng lượng.
'Dress up' là một cụm động từ thường được dùng khi nói về việc ăn mặc rất chỉn chu và đẹp đẽ, thường là cho những dịp đặc biệt. Ví dụ, bạn sẽ 'dress up' khi đi dự một bữa⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Doze off' là cụm từ người ta hay dùng để chỉ việc ngủ gật, thường là trong những tình huống không mong muốn hay không thích hợp. Ví dụ, trong lúc họp quan trọng hoặc khi⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal verb 'Do over' mang ý nghĩa làm lại một việc gì đó, thường là vì lần đầu không đạt yêu cầu hoặc muốn cải thiện. Ví dụ, nếu bạn làm một bài kiểm tra không tốt, giá⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Dive in' trong tiếng Anh có nghĩa là bắt đầu một việc gì đó một cách nhanh chóng và mạnh mẽ, không chần chừ hoặc do dự. Ví dụ, trong một bữa tiệc buffet, bạn có thể 'div⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal verb 'Die down' thường được sử dụng để chỉ sự giảm dần của một điều gì đó, thường là âm thanh, gió, hoặc cảm xúc. Ví dụ, sau khi có một cơn bão lớn, gió sẽ 'die d⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Cross off' được sử dụng khi bạn muốn loại bỏ điều gì đó khỏi danh sách hoặc kế hoạch. Ví dụ, khi bạn hoàn thành một nhiệm vụ trong danh sách việc cần làm, bạn có thể 'cr⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Count in' là một cụm từ rất thông dụng để chỉ việc bao gồm ai đó trong một hoạt động. Chẳng hạn, khi bạn đang lập kế hoạch cho một buổi dã ngoại, bạn có thể hỏí bạn bè '⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm động từ 'Come out' trong tiếng Anh có thể được sử dụng để chỉ việc lộ diện, xuất hiện hoặc được biết đến rộng rãi. Ví dụ, khi một sản phẩm mới được tung ra thị trường⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Come off' trong Phrasal Verb này được dùng khi một cái gì đó xảy ra theo một cách cụ thể, thường là không như kế hoạch hoặc mong đợi. Ví dụ, nếu bạn tổ chức một sự kiện ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Come along' sử dụng trong Phrasal Verb này có nghĩa là tiến triển hoặc đến cùng một ai đó. Nó thường được sử dụng để miêu tả sự phát triển trong các dự án hoặc kỹ năng c⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal Verb 'Close down' có nghĩa là đóng cửa hoạt động của một cơ sở kinh doanh hoặc tổ chức. Ví dụ, nếu một cửa hàng không còn kinh doanh nữa, bạn có thể nó, 'The stor⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Clear out' thường được sử dụng khi bạn muốn nói đến việc làm sạch và loại bỏ những thứ không cần thiết khỏi một không gian nhất định. Khi bạn dọn dẹp tủ quần áo của mình⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal Verb 'Chip in' được dùng để chỉ hành động góp phần về mặt tài chính hoặc công sức vào một việc chung. Nó thường xuất hiện trong các tình huống như khi bạn và bạn ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Cheer on' là một Phrasal Verb được dùng khi bạn cổ vũ ai đó trong một sự kiện, cuộc thi, hoặc thời điểm khó khăn. Nó cho thấy sự hỗ trợ tích cực và khích lệ. Ví dụ bạn đ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Phrasal Verb 'Check up' thường được sử dụng khi nói về việc kiểm tra sức khỏe tổng quát. Khi bạn đi khám định kỳ, bạn có thể nó, 'I need to check up on my health.' Nó cũn⋯ Đọc bài viết đầy đủ