[cụm động từ] COME DOWN - Giảm Căng Thẳng Nhanh Chóng

Come down

Come down

/kʌm daʊn/

Hạ xuống

Come down có thể dùng để chỉ việc giai điệu hoặc âm lượng của âm nhạc được hạ xuống. Ngoài ra, khi bạn cảm thấy quá hưng phấn và cần bình tĩnh lại, bạn có thể cần "come down" một chút.

Câu ví dụ

  1. The temperature is expected to come down overnight.

    Nhiệt độ dự kiến sẽ giảm xuống qua đêm.

  2. When you're done upstairs, can you come down?

    Khi bạn xong việc ở tầng trên, bạn có thể xuống không?

  3. He watched the snowflakes come down all evening and felt a sense of peace.

    Anh ấy đã ngắm những bông tuyết rơi suốt buổi tối và cảm thấy một cảm giác bình yên.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more