Go off
/ɡoʊ ɒf/
Go off
/ɡoʊ ɒf/
Go off" có nhiều nghĩa, từ phát nổ, reo (chuông, báo thức), hoặc khi thức ăn đã không còn tốt để ăn. Nó cũng được dùng khi một sự kiện bắt đầu. Ví dụ: "The meeting went off without any issues.
The alarm is going to go off at 6 AM.
Báo động sẽ kêu vào lúc 6 giờ sáng.
Be careful with that old stove; it could go off unexpectedly.
Hãy cẩn thận với bếp cũ đó; nó có thể phát nổ bất ngờ.
When the fireworks started to go off, the crowd was amazed by the display.
Khi pháo hoa bắt đầu bắn, đám đông ngỡ ngàng với màn trình diễn.