Give in
/d͡ʒɪv ɪn/
Give in
/d͡ʒɪv ɪn/
Give in" dùng khi bạn chấp nhận thất bại hoặc từ bỏ ý kiến của mình trong một cuộc tranh luận. Ví dụ, "Don't give in to their demands" có nghĩa là đừng chịu thua trước yêu cầu của họ.
He finally gave in to her requests.
Cuối cùng anh ấy cũng nhượng bộ yêu cầu của cô ấy.
Why won't you give in and just apologize?
Tại sao bạn không nhượng bộ và chỉ cần xin lỗi?
After hours of negotiation, the company gave in to the workers' demands for better wages, ensuring peace at the workplace.
Sau nhiều giờ đàm phán, công ty đã nhượng bộ yêu cầu của công nhân về mức lương tốt hơn, đảm bảo sự yên bình tại nơi làm việc.