Hold on
/həʊld ɒn/
Hold on
/həʊld ɒn/
Hold on" tương tự như "hang on", được dùng để nhắc ai đó giữ máy điện thoại hoặc đợi một chút. Ví dụ trong cuộc gọi, bạn có thể nói: "Hold on a second, I'm looking for the document.
Hold on, I'll check if we have any left in the back.
Đợi chút, tôi sẽ kiểm tra xem chúng ta còn cái nào ở phía sau không.
Can you hold on to this for me while I tie my shoes?
Bạn có thể giữ cái này cho tôi trong khi tôi buộc giày không?
Hold on for a second, you need to see this incredible view from here!
Đợi một giây, bạn cần xem cảnh tuyệt vời này từ đây!