Stand out
[cụm động từ] STAND OUT - Phương pháp học phrasal verb: Nổi bật trong giao tiếp
Nổi bật
Stand out" có nghĩa là nổi bật, gây ấn tượng mạnh so với người khác. Ví dụ, bạn có thể nói: "Her bright dress really made her stand out at the party," có nghĩa là chiếc váy sáng màu của cô ấy đã khiến cô ấy nổi bật trong bữa tiệc.
Câu ví dụ
Her bright outfit made her stand out.
Trang phục sáng của cô ấy làm cô ấy nổi bật.
His exceptional performance made him stand out.
Màn trình diễn xuất sắc của anh ấy làm anh ấy nổi bật.
Their unique design helps the brand stand out.
Thiết kế độc đáo của họ giúp thương hiệu nổi bật.