[cụm động từ] SHAKE UP - Học từ vựng thông qua các từ "Làm rung chuyển

Shake up

Shake up

Làm rung chuyển, thay đổi.

Shake up" có nghĩa là làm cho một tình huống hoặc tổ chức thay đổi mạnh mẽ, thường để cải thiện hoặc trở nên hiệu quả hơn. Ví dụ, một công ty có thể được "shake up" bởi một giám đốc mới để tăng hiệu suất.

Câu ví dụ

  1. The new manager plans to shake up the company.

    Người quản lý mới lên kế hoạch cải tổ lại công ty.

  2. They needed to shake things up to stay competitive.

    Họ cần cải tổ mọi thứ để duy trì sự cạnh tranh.

  3. The news really shook up the community.

    Tin tức thật sự làm xáo trộn cộng đồng.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng