[cụm động từ] TAKE OUT - Phương pháp mới trong việc học phrasal verb: Đưa ra quyết định nhanh chóng

Take out

Take out

Đưa ra

Take out" có ít nhất hai ý nghĩa. Một là lấy điều gì đó ra từ nơi nó được cất giữ, ví dụ, "Take out the trash," tức là đưa rác ra ngoài. Hai là loại bỏ hoặc hủy hoại, ví dụ, "The special forces took out the target," nghĩa là lực lượng đặc nhiệm đã loại bỏ mục tiêu.

Câu ví dụ

  1. He took out the trash.

    Anh ấy đã đổ rác.

  2. She took out a loan to buy a new car.

    Cô ấy đã vay một khoản tiền để mua xe mới.

  3. They took out their frustrations on each other.

    Họ đã trút hết sự bực bội lên nhau.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more