[tiếng lóng] KEEP YOUR CHIN UP. - Hãy luôn lạc quan dù khó khăn!

Keep your chin up.

Keep your chin up.

/kip jʊər tʃɪn ʌp/

Giữ vững tinh thần.

Keep your chin up" là một thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh, dùng để động viên ai đó hãy giữ vững tinh thần, không nản lòng trước khó khăn. Chúng ta có thể dùng cụm từ này trong những tình huống khó khăn hoặc khi ai đó cảm thấy chán nản để nhắc nhở họ tiếp tục tiến về phía trước, mỉm cười và đối mặt với thử thách.

Câu ví dụ

  1. Come on, keep your chin up; things will get better!

    Cố lên, ngẩng cao đầu; mọi thứ sẽ tốt hơn!

  2. Keep your chin front and high, better days are on the horizon.

    Hãy ngẩng cao đầu, những ngày tốt đẹp đang ở phía trước.

  3. Even though the project was tough, she kept her chin up and powered through.

    Dù dự án khó khăn, cô ấy vẫn ngẩng cao đầu và vượt qua.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng