[tiếng lóng] THAT'S A RIP-OFF. - Cách Nhận Biết Khi Bạn Bị Lừa

That's a rip-off.

That's a rip-off.

/ðæts ə ˈrɪp ɔf/

Quá đắt.

That's a rip-off" được dùng để chỉ một tình huống mà bạn cảm thấy mình bị tính giá cao một cách không công bằng hoặc bị lợi dụng về mặt tài chính. Cụm từ này thường được dùng để bày tỏ sự không hài lòng hoặc phàn nàn về giá cả, đặc biệt khi giá trị thực tế của sản phẩm hoặc dịch vụ không xứng đáng với số tiền đã chi.

Câu ví dụ

  1. Twenty dollars for this? That's a rip-off!

    Nói rằng giá hai mươi đô la cho cái này là quá đắt.

  2. Don't buy that, it's a rip-off.

    Khuyên bạn không nên mua cái đó vì nó quá đắt.

  3. They charged me too much for the service, that's a rip-off.

    Nói rằng họ đã tính phí dịch vụ quá cao, đó là sự lừa đảo.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng