Hang tight.
/hæŋ taɪt/
Hang tight.
/hæŋ taɪt/
Hang tight" là một lời khuyên hữu ích khi bạn muốn nói với ai đó rằng họ nên giữ vững tinh thần và chờ đợi. Đó có thể là trong một tình huống khi đang chờ đợi kết quả hoặc mong muốn một thay đổi sắp xảy ra.
Just hang tight, they'll be here soon.
Cứ kiên nhẫn chờ đợi, họ sẽ tới ngay thôi.
Can you hang tight while I check the back?
Bạn có thể chờ một chút trong khi tôi kiểm tra phía sau không?
We're almost there, hang tight and we'll arrive in no time.
Chúng ta sắp tới nơi rồi, kiên nhẫn thêm một chút và chúng ta sẽ đến ngay.