[tiếng lóng] THAT'S DICEY. - Giải Thích "That's Dicey" Trong Ngữ Cảnh Cụ Thể

That's dicey.

That's dicey.

Rủi ro, không chắc chắn.

That's dicey" là một cụm từ được dùng để mô tả tình huống hoặc kế hoạch mang tính rủi ro và không chắc chắn. Ví dụ, nếu bạn đang cân nhắc một quyết định có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, bạn có thể mô tả nó là "dice from.

Câu ví dụ

  1. Careful with that ladder; it's kind of dicey up there.

    Cẩn thận với chiếc thang đó; nó hơi nguy hiểm ở trên kia.

  2. He made a few dicey decisions during the game.

    Anh ấy đã đưa ra một số quyết định nguy hiểm trong trò chơi.

  3. Negotiating with him is always tricky; the stakes are high and the situations are dicey.

    Đàm phán với anh ấy luôn phức tạp; rủi ro cao và tình huống khá nguy hiểm.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more