[tiếng lóng] THAT'S A STEAL. - Săn Hàng Giá Rẻ với "That's a steal

That's a steal.

That's a steal.

/ðæts ə stil/

Quá rẻ.

That's a steal" dùng để miêu tả một món đồ hoặc một thỏa thuận mua hàng mà bạn cảm thấy có giá rẻ đến mức không thể tin được. Cụm từ này giúp người mua biểu hiện sự hài lòng về giá trị so với số tiền đã chi.

Câu ví dụ

  1. This deal is that's a steal at this price.

    Thỏa thuận này thật là một món hời với giá này.

  2. Grab it; that's a steal!

    Lấy nó đi; đó là một món hời!

  3. You got that jacket for just $20? That's a steal!

    Bạn mua áo khoác này chỉ với 20 đô la? Thật là món hời!

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more