On a roll.
/ɒn ə roʊl/
On a roll.
/ɒn ə roʊl/
Trong tiếng Anh, cụm từ "On a roll" dùng để miêu tả tình trạng một người đang gặp rất nhiều thành công liên tiếp, thường được dùng trong bối cảnh thể thao, học tập hoặc công việc. Ví dụ, một đội bóng liên tục thắng các trận đấu có thể được nói là "on a roll".
He’s really on a roll this semester, acing all his tests.
Anh ấy thực sự đang rất tập trung trong học kỳ này, đạt điểm cao trong tất cả các bài kiểm tra.
Keep going, you’re on a roll now!
Tiếp tục đi, bạn đang làm rất tốt!
Once she starts designing, she’s on a roll and can't be stopped.
Khi cô ấy bắt đầu thiết kế, cô ấy trở nên rất tập trung và không thể ngừng lại.