[tiếng lóng] THAT BLOWS. - Diễn đạt cảm xúc tiếng Anh: Cảm thấy thất vọng

That blows.

That blows.

/ðæt bloʊz/

Thất vọng.

That blows" là cách nói để biểu thị sự thất vọng hoặc khó chịu khi một điều gì đó không diễn ra như mong đợi. Đây là một cụm từ không chính thức, thường được sử dụng trong văn nói.

Câu ví dụ

  1. I forgot my wallet at home, that blows!

    Tôi quên ví ở nhà, thật tệ!

  2. His team lost the game, that blows.

    Đội của anh ấy thua cuộc, thật tệ.

  3. Just heard the concert was canceled, that totally blows.

    Vừa nghe tin buổi hòa nhạc bị hủy, thật sự là tệ hại.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng