That blows.
/ðæt bloʊz/
That blows.
/ðæt bloʊz/
That blows" là cách nói để biểu thị sự thất vọng hoặc khó chịu khi một điều gì đó không diễn ra như mong đợi. Đây là một cụm từ không chính thức, thường được sử dụng trong văn nói.
I forgot my wallet at home, that blows!
Tôi quên ví ở nhà, thật tệ!
His team lost the game, that blows.
Đội của anh ấy thua cuộc, thật tệ.
Just heard the concert was canceled, that totally blows.
Vừa nghe tin buổi hòa nhạc bị hủy, thật sự là tệ hại.