[tiếng lóng] THAT'S A WRAP. - Kết Thúc Công Việc Một Cách Hoàn Hảo

That's a wrap.

That's a wrap.

/ðæts ə ræp/

hoàn thành mọi thứ

Một cụm từ phổ biến trong ngành làm phim, "That's a wrap" được dùng để thông báo rằng công việc đã hoàn thành, mọi thứ đã kết thúc. Trong đời sống thường ngày, cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ việc hoàn thành bất kỳ nhiệm vụ nào, đặc biệt khi kết thúc buổi làm việc hay một sự kiện nào đó.

Câu ví dụ

  1. We finished filming, that's a wrap.

    Chúng tôi đã hoàn thành việc quay phim, coi như xong việc.

  2. Once we complete this scene, that's a wrap.

    Khi chúng ta hoàn thành cảnh này, coi như xong việc.

  3. After the last performance, everyone cheered and said, “That’s a wrap!”

    Sau màn trình diễn cuối cùng, mọi người hoan hô và nói, "Coi như xong việc!"

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more