That's hardcore.
/ðæts ˈhɑrdkɔr/
That's hardcore.
/ðæts ˈhɑrdkɔr/
That's hardcore" dùng để miêu tả điều gì đó rất khó khăn, gai góc hoặc cực kỳ nghiêm túc trong bất kỳ tình huống nào, từ thể thao đến âm nhạc hay thậm chí là một công việc nào đó.
That jump was hardcore!
Cú nhảy đó thật là ngầu!
She said the workout is hardcore.
Cô ấy nói rằng buổi tập luyện rất khó khăn.
He's really getting into it, that's hardcore dedication right there.
Anh ấy thực sự nghiêm túc, đó là sự quyết tâm mạnh mẽ.