[tiếng lóng] WHAT A STEAL! - Cụm từ chỉ món hời trong tiếng Anh: What a steal

What a steal!

What a steal!

/wɒt ə stil/

Món hời!

What a steal!" là một cách nói khi bạn mua được thứ gì đó với giá rẻ đến không tưởng, nó như là bạn đã tìm thấy một kho báu với giá bèo. Đây là cụm từ thể hiện niềm vui khi tìm thấy một món hời sung sướng.

Câu ví dụ

  1. This jacket was only ten dollars; what a steal!

    Chiếc áo khoác này chỉ có mười đô; quá hời!

  2. You got that car for such a low price? What a steal!

    Bạn mua chiếc xe đó với giá rẻ như vậy? Quá hời!

  3. They're selling high-quality bikes at half price; it's definitely a steal.

    Họ đang bán xe đạp chất lượng cao với giá rẻ bằng nửa; đúng là món hời.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more