Hang in there.
/hæŋ ɪn ðɛər/
Hang in there.
/hæŋ ɪn ðɛər/
Khi ai đó đang trải qua thời gian khó khăn và bạn muốn cổ vũ họ, bạn có thể nói "Hang in there." Đây là cách để nói "Đừng bỏ cuộc, cố gắng tiếp tục.
Hang in there, you're almost through with this tough project.
Cố lên, bạn gần hoàn thành dự án khó nhằn này rồi.
Just hang in there, better days are surely coming.
Cứ cố lên, ngày tươi sáng chắc chắn sẽ đến.
I know it's tough now, but hang in there; everything will get better soon.
Tôi biết bây giờ khó khăn, nhưng hãy kiên nhẫn; mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn sớm.