On point.
/ɒn pɔɪnt/
On point.
/ɒn pɔɪnt/
Cụm từ "On point" dùng để mô tả điều gì đó rất chính xác hoặc hoàn hảo. Ví dụ về bài trình bày hoặc trang phục có thể được khen là "on point" nếu nó đúng đắn và phù hợp với hoàn cảnh.
Your presentation today was definitely on point.
Bài thuyết trình của bạn hôm nay thực sự hoàn hảo.
Your outfit is on point tonight!
Trang phục của bạn tối nay thật hoàn hảo.
Everything about this occasion is perfect; the decorations are on point.
Mọi thứ về dịp này thật hoàn hảo; trang trí thật sự rất chuẩn chỉnh.