That's clutch.
/ðæts klʌtʃ/
That's clutch.
/ðæts klʌtʃ/
That's clutch" là cách nói chỉ một hành động hay quyết định cực kỳ sáng suốt và đúng lúc, thường được dùng trong những tình huống mà ai đó làm điều gì đó quan trọng vào đúng thời điểm cần thiết.
That shot at the buzzer was that's clutch!
Cú ném bóng khi hết giờ thật chính xác!
He came through with the clutch play at the end.
Anh ấy đã thở phào với pha bóng vào phút chót.
In the last few seconds, his performance was absolutely that's clutch.
Vào những giây cuối cùng, màn trình diễn của anh ấy thực sự ấn tượng.