Hit the roof.
Hit the roof.
Cụm từ 'Hit the roof' được sử dụng để miêu tả phản ứng tức giận một cách dữ dội của một người. Tương tự như cụm từ tiếng Anh 'bốc hỏa', khi ai đó 'hit the roof', họ có thể nổi giận tới mức không kiểm soát được.
When he saw the mess, he hit the roof with anger.
Khi thấy mớ bừa bộn, anh ấy rất tức giận.
She hit the roof when she found out about the unexpected changes to the project.
Cô ấy rất tức giận khi biết về những thay đổi bất ngờ trong dự án.
Dad will hit the roof when he sees the broken window.
Bố sẽ rất tức giận khi thấy cửa sổ bị vỡ.