Push the boundaries.
[Thành ngữ] PUSH THE BOUNDARIES. - Khám phá ý nghĩa của việc vượt qua giới hạn trong cuộc sống
vượt qua giới hạn.
Cụm từ 'Push the boundaries' được dùng để chỉ việc mở rộng giới hạn, thách thức những rào cản hiện tại để đạt đến những thành tựu mới. Một ví dụ dễ thấy trong cuộc sống là khi ai đó luôn tìm tòi, học hỏi không ngừng nghỉ để phát triển bản thân, hoặc trong công việc, nghiên cứu khoa học, người ta vượt qua các giới hạn kiến thức đã có để khám phá ra điều mới mẻ.
Câu ví dụ
She always pushes the boundaries of what’s possible.
Cô ấy luôn đẩy ranh giới của những gì có thể.
In art, he's known for pushing the boundaries.
Trong nghệ thuật, anh ấy nổi tiếng với việc đẩy ranh giới.
Innovators push the boundaries to create breakthroughs.
Những người tiên phong đẩy ranh giới để tạo ra những đột phá.