[Thành ngữ] NOT UP TO PAR. - Phản ánh hiệu suất qua cụm từ tiếng Anh

Not up to par.

Not up to par.

không đạt chuẩn mong đợi

'Not up to par' là một cách nói chỉ khi một cá nhân hoặc một thứ gì đó không đạt đến mức độ kỳ vọng hoặc chuẩn mực. Ví dụ, nếu một nhân viên làm việc không đạt yêu cầu, người quản lý có thể nói rằng họ 'not up to par', tức là không đạt tiêu chuẩn mong đợi.

Câu ví dụ

  1. His performance was not up to par.

    Hiệu suất của anh ấy không đạt tiêu chuẩn.

  2. They found the service at the restaurant not up to par.

    Họ thấy dịch vụ tại nhà hàng không đạt tiêu chuẩn.

  3. She was disappointed when her test results were not up to par.

    Cô ấy thất vọng khi kết quả kiểm tra của mình không đạt tiêu chuẩn.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more